Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 17 of 17
Preview | Title | Author(s) | Issue Date |
| TCVN 10140:2013 Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm Monolithic trong dung dịch acid và kiềm | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2013 |
| TCVN 10139:2013 Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2013 |
| TCVN 10141-1:2013 Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 1: Loại bỏ Nitơ oxit | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2013 |
| TCVN 10141-2:2013 Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 2: Loại bỏ Acetaldehyd | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2013 |
| TCVN 10141-3:2013 Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Phần 3: Loại bỏ Toluen | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2013 |
| TCVN 10605-1:2015 Máy nén, máy và dụng cụ khí nén - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 1: Quy định chung | Viện Nghiên cứu Cơ khí - Bộ Công thương | 2015 |
| TCVN 10605-2:2015 Máy nén, máy và dụng cụ khí nén - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 2: Máy nén | Viện Nghiên cứu Cơ khí - Bộ Công thương | 2015 |
| TCVN 10605-4:2015 Máy nén, máy và dụng cụ khí nén - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 4: Xử lý không khí | Viện Nghiên cứu Cơ khí - Bộ Công thương | 2015 |
| TCVN 10605-3:2015 Máy nén, máy và dụng cụ khí nén - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén | Viện Nghiên cứu Cơ khí - Bộ Công thương | 2015 |
| TCVN 11254:2015 Dụng cụ và máy khí nén - Thuật ngữ và định nghĩa | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC118 Máy nén khí | 2015 |
| TCVN 9097:2011 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp xác định tính năng làm sạch nước của vật liệu bán dẫn xúc tác quang bằng thép đo khả năng tạo thành oxy hoạt tính | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2011 |
| TCVN 8556:2010 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử tính năng tự làm sạch của vật liệu bán dẫn xúc tác quang - Xác định góc tiếp xúc nước | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2010 |
| TCVN 9098:2011 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định hoạt tính xúc tác quang bề mặt trong môi trường nước bằng phân hủy Xanh Metylen | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2011 |
| TCVN 8555:2010 Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2010 |
| TCVN 9100:2011 Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định hàm lượng hạt thô trong bột gốm bằng phương pháp sàng ướt | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2011 |
| TCVN 9099:2011 Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Hệ thống phân loại | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2011 |
| TCVN 9101:2011 Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Vật liệu silic Nitrua dùng cho viên bi ổ lăn | Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC206 Gốm cao cấp | 2011 |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 17 of 17