Browsing by Author Ban Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 1 to 16 of 16
PreviewTitleAuthor(s)Issue Date
TCVN 7702-2007_1.PDF.jpgTCV 7702:2007 Ống thép không gỉ - Kích thước, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dàiBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2007
TCVN 7698-3-2007_1.PDF.jpgTCVN 7698-3:2007 Ống thép và phụ tùng đường ống - Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật - Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang trònBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2007
TCVN 7701-1:2007 Ren ống cho mối nối ống kín áp - Phần 2: Kiểm tra bằng Calip giới hạnBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2007
TCVN 7701-1-2011_1.PDF.jpgTCVN 7701-1:2011 Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren - Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệuBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2011
TCVN 7703-1-2007_1.PDF.jpgTCVN 7703-1:2007 Ống gang dẻo - Lớp phủ ngoài bằng kẽm - Phần 1: Lớp phủ kẽm kim loại có lớp hoàn thiệnBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2007
TCVN 7705-2007_1.PDF.jpgTCVN 7705:2007 Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theo ISO 7-1Ban Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2007
TCVN 8887-1-2011_1.PDF.jpgTCVN 8887-1:2011 Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren - Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệuBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2011
TCVN 8887-2-2011_1.PDF.jpgTCVN 8887-2:2011 Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren - Phần 2: Kiểm tra xác nhận bằng Calip giới hạnBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2011
TCVN 9832-2013_1.PDF.jpgTCVN 9832:2013 Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng - Kích thước lắp ghép và thử nghiệmBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2013
TCVN 9833-2013_1.PDF.jpgTCVN 9833:2013 Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩmBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2013
TCVN 9834-2013_1.PDF.jpgTCVN 9834:2013 Ống nối cong và tê bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩmBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2013
TCVN 9837-2013.PDF.jpgTCVN 9837:2013 Phụ tùng ống thép hợp kim và không hợp kim hàn giáp mépBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2013
TCVN 9838-2013_1.PDF.jpgTCVN 9838:2013 Hệ thống đường ống - Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)Ban Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2013
TCVN 9839-2013.PDF.jpgTCVN 9839:2013 Ống thép và đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dàiBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2013
TCVN 9840-2013_1.PDF.jpgTCVN 9840:2013 Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp mépBan Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2013
TCVN 9841-2013_1.PDF.jpgTCVN 9841:2013 Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)Ban Kỹ thuật TCVN/TC 5 - Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại2013